Thoạt tiên mới nhìn qua ít ai biết rằng cây đàn piano RG-3F của Roland là một cây đàn piano điện bởi hình dáng kiểu grand của nó.
Roland đặt tên cho dòng sản phẩm này là digital grand Piano không chỉ bởi vì sản phẩm kiểu dáng piano truyền thống mà cây đàn còn sở hữu những tính năng tuyệt vời y như một cây acoustic piano thực thụ.
Với giá bán chỉ hơn 100 triệu, đây là cây đàn đáng để sở hữu, tô điểm thêm nét đẹp của không gian.
Hãy cũng chúng tôi tìm hiểu những tính năng tuyệt vời của đàn piano điện Roland RG-3F.
- Công nghệ SuperNATURAL Piano mang lại một cấp độ mới về tính xác thực và tinh tế.
- Tính năng Piano Designer cho phép tuỳ biến của âm thanh (độ cộng hưởng, tiếng búa,…)
- Bàn phím PHA III Ivory Feel Keyboard với Escapement cung cấp cảm nhận và phản ứng như một cây grand piano thật.
- Phiên bản mini-grand piano với vẻ ngoài đẹp bóng bẩy, mặt gương trên fallboard phản chiếu cánh tay của những người biểu diễn.
- Công nghệ pedal Progressive Damper Action cung cấp phản ứng chính với người chơi.
- Các chân đàn rất nhỏ nên không đòi hỏi nhiều không gian sàn (chiều sâu 95cm)
- Hệ thống 4-loa 60 W x 2.
- Panel điều khiển rõ ràng và dễ sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, nắp che an toàn với cơ chế khóa và hai vị trí điều chỉnh độ cao
- Thiết kế sang trọng: Ngoài công nghệ chuyên về tiếng piano SuperNATURAL và bàn phím Pha 3 Ivory Feel Keyboard, Roland RG – 3F còn chinh phục và làm hài lòng với đa số đối tượng khách hàng bởi thiết kế kiểu dáng, màu sắc sang trọng và tinh tế trong từng chi tiết. Bảng cộng hưởng được tuyển chọn từ loại gỗ mun nâu đen tuổi thọ cao, có trọng lượng nhẹ, linh hoạt nhưng vẫn rất mạnh mẽ, cho phép các rung động của âm thanh được truyền tải nhanh chóng, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng luyện tập và biểu diễn được nhiều loại nhạc khác nhau.
- Có sẵn 4 loa: Roland RG–3F cung cấp một hệ thống âm thanh piano rõ nét với 4 loa tích hợp sẵn, tái tạo những đặc điểm của âm thanh phát theo hướng lên và hướng xuống từ một cây acoustic grand piano, bạn chỉ cần điều chỉnh âm lượng để phù hợp với không gian biểu diễn. Nếu muốn tập luyện trong phòng riêng biệt, bạn cũng có thể nghe qua lỗ cắm headphone mà không sợ ảnh hưởng đến người xung quanh.
- 3 pedal như đàn acoustic piano: Có 3 pedal gồm Damper/Soft/Sostenuto với phản ứng đạp và đặc tính gần giống như cây đàn piano acoustic. Bàn đạp pedal của Roland RG – 3F có lực nhấn pedal có thể tinh chỉnh âm lượng và độ dài pedal cho ra độ vang khác nhau. Thiết kế mới này cho tính chính xác hơn phản ứng đạp kiểu half pedal, Pedal Progressive Damper cung cấp các phản ứng đạp nhanh nhạy và biểu đạt, điều chỉnh các vị trí nhấn hiệu quả theo đúng ý đồ của mỗi người nghệ sĩ dương cầm.
Thông số kỹ thuật:
KEYBOARD | BÀN PHÍM |
Keyboard | Bàn phím |
88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement) | 88 phím { bàn phím PHA III Ivory} |
Touch Sensitivity | Độ cảm ứng |
Touch: 100 levels, fixed touch | Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng |
Hammer Response: Off, 1 to 10 | Phản ứng búa : 1 – 10 |
Keyboard Mode | Chế độ bàn phím: |
Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable) | Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia { điểm cắt có thể điều chỉnh} |
SOUND GENERATOR | BỘ PHẬN PHÁT ÂM |
Piano Sound | Âm thanh |
SuperNATURAL Piano Sound | Công nghê âm thanh SuperNATURAL |
Maximum Polyphony | Số âm thanh tối đa tại một thời điểm |
128 voices | 128 tiếng |
Tones | Âm |
337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) | 337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX } |
Conforms to GM2/GS/XGlite | Theo chuẩn GM2/GS/Xglite |
Temperament | Điều hòa âm |
8 types, selectable temperament key | 8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm |
Stretched Tuning | Điều chỉnh kéo dài |
Off, Preset, User tuning (adjustable in individual notes) | Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng trong những bản ghi cá nhân} |
Master Tuning | Lên dây Master |
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) | 415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz) |
Transpose | Chuyển điệu |
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) | Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung} |
Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6 to +5 (in semitones) | Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung} |
EFFECTS | HIỆU ỨNG |
for Piano/Organ Tones | dành cho âm Piano/Organ |
Reverb (Off, 1 — 10) | Độ Vang (Off, 1 — 10) |
Only for Piano Tones | dành cho âm Piano |
Open/close lid (7 levels) | Đóng mở nắp { 7 cấp} |
Hammer Noise (5 levels) | Búa vang âm { 5 cấp} |
Tone Character (-5 — +5) | Âm săc (-5 — +5) |
Damper Resonance (Off, 1 — 10) | Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10} |
String Resonance (Off, 1 — 10) | Vang của dây |
Key Off Resonance (Off, 1 — 10) | Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10} |
Cabinet Resonance(Off, 1 — 10) | Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10} |
Duplex Scale (Off, 1 — 10) | Dây kép { tắt, 1-10} |
Damper Noise (Off, 1 — 10) | Bộ giảm ồn { tắt, 1-10} |
Only for Organ Tones | dành cho âm Organ |
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) | Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm} |
EQUALIZER | EQUALIZER |
4-band Digital Equalizer | 4-band Digital Equalizer |
METRONOME | MÁY ĐẬP NHỊP |
Tempo | Nhịp độ |
Quarter note = 10 to 500 | Quarter note = 10 to 500 |
Beat | Nhịp |
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Volume | Âm lượng |
11 levels | 11 cấp |
USER PROGRAM | CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG |
Internal | Tích hợp sẵn |
36 | 36 |
User Memory | Sử dụng thẻ nhớ |
Max. 99 User Program Sets | Tối đa 99 chương trình cài đặt |
USB Memory | Bộ nhớ USB |
Max. 99 User Program Sets | Tối đa 99 chương trình cài đặt |
RECORDER | THU ÂM |
Track | Track |
1 track | 1 track |
Song | Bài hát |
Recorder section: 1 song | Bộ ghi lựa chọn: 1 bài |
Note Storage | Ghi chú thẻ nhớ |
Approx. 30,000 notes | Khoảng 30,000 ghi chú |
Tempo | Nhịp độ |
Quarter note= 10 to 500 | Quarter note= 10 to 500 |
Resolution | Độ phần giải |
Quarter note= 10 to 500 | Quarter note= 10 to 500 |
Controls | Quản lý |
Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center Cancel (only for Audio playback) | Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio} |
INTERNAL MEMORY | THẺ NHỚ TÍCH HỢP |
Songs | bài hát |
Max. 99 songs | tối đa 99 bài |
Save Song | bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) | file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
EXTERNAL MEMORY | BỘ NHỚ NGOÀI |
External Storage | Lưu trữ ngoài |
USB Memory (sold separately) | Bộ nhớ USB { bán riểng} |
Playable Software | Phần mêm chơi nhạc |
Standard MIDI Files (Format 0/1) | file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
Roland Original Format (i-Format) | Định dang file gốc của Roland { i-Format} |
Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) | Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) |
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) | Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) |
Save Song | Bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) | file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
OTHERS | KHÁC |
Internal Songs | Bài hát cài đặt sẵn |
60 songs | 60 bài |
Rated Power Output | Công suất đầu ra |
60 W x 2 | 60 W x 2 |
Speakers | Loa |
20 cm x 2, 5 cm x 2 | 20 cm x 2, 5 cm x 2 |
Display | Màn hình |
20 characters, 2 lines LCD | 20 characters, 2 lines LCD |
Controls | Quản lý |
Volume, Brilliance, LCD Contrast | âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối |
Pedals | Bàn đạp |
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), | Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), |
Soft (capable of continuous detection, function assignable), | Soft (capable of continuous detection, function assignable), |
Sostenuto (function assignable) | Sostenuto (function assignable) |
Other Functions | Chức năng khác |
Panel Lock, Playback Lock, V-LINK | Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK |
Connectors | Kết nối |
AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector (USB) | AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN, OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB) |
Power Supply | Power Supply |
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) | AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption | Power Consumption |
140 W | 140 W |
Accessories | Phụ kiện |
Owner’s Manual, Power Cord, Headphone Hook, Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps | Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ bảo trì, khóa, nắp bánh xe |
SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED) | KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ} |
Width | Rộng: 1,490 mm |
1,490 mm | Cao: 950 mm |
58-11/16 inches | Dài: 1,540 |
Depth | Cân nặng: 110kg |
950 mm | KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG} |
37-7/16 inches | Rộng: 1,490 mm |
Height | Cao: 950 mm |
1,540 mm | Dài: 920 |
60-11/16 inches | Cân nặng: 110kg |
Weight | SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) |
110.0 kg | Width |
242 lbs. 9 oz. | 1,490 mm |
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) | 58-11/16 inches |
Width | Depth |
1,490 mm | 950 mm |
58-11/16 inches | 37-7/16 inches |
Depth | Height |
950 mm | 920 mm |
37-7/16 inches | 36-1/4 inches |
Height | Weight |
920 mm | 110.0 kg |
36-1/4 inches | 242 lbs. 9 oz. |