KEYBOARD |
BÀN PHÍM |
Keyboard |
Bàn phím |
88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement) |
88 phím { bàn phím PHA III Ivory} |
Touch Sensitivity |
Độ cảm ứng |
Touch: 100 levels, fixed touch |
Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng |
Hammer Response: Off, 1 to 10 |
Phản ứng búa : 1 – 10 |
Keyboard Mode |
Chế độ bàn phím: |
Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable) |
Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia { điểm cắt có thể điều chỉnh} |
SOUND GENERATOR |
BỘ PHẬN PHÁT ÂM |
Piano Sound |
Âm thanh |
SuperNATURAL Piano Sound |
Công nghê âm thanh SuperNATURAL |
Maximum Polyphony |
Số âm thanh tối đa tại một thời điểm |
128 voices |
128 tiếng |
Tones |
Âm |
337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX } |
Conforms to GM2/GS/XGlite |
Theo chuẩn GM2/GS/Xglite |
Temperament |
Điều hòa âm |
8 types, selectable temperament key |
8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm |
Stretched Tuning |
Điều chỉnh kéo dài |
Off, Preset, User tuning (adjustable in individual notes) |
Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng trong những bản ghi cá nhân} |
Master Tuning |
Lên dây Master |
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz) |
Transpose |
Chuyển điệu |
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung} |
Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6 to +5 (in semitones) |
Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung} |
EFFECTS |
HIỆU ỨNG |
for Piano/Organ Tones |
dành cho âm Piano/Organ |
Reverb (Off, 1 — 10) |
Độ Vang (Off, 1 — 10) |
Only for Piano Tones |
dành cho âm Piano |
Open/close lid (7 levels) |
Đóng mở nắp { 7 cấp} |
Hammer Noise (5 levels) |
Búa vang âm { 5 cấp} |
Tone Character (-5 — +5) |
Âm săc (-5 — +5) |
Damper Resonance (Off, 1 — 10) |
Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10} |
String Resonance (Off, 1 — 10) |
Vang của dây |
Key Off Resonance (Off, 1 — 10) |
Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10} |
Cabinet Resonance(Off, 1 — 10) |
Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10} |
Duplex Scale (Off, 1 — 10) |
Dây kép { tắt, 1-10} |
Damper Noise (Off, 1 — 10) |
Bộ giảm ồn { tắt, 1-10} |
Only for Organ Tones |
dành cho âm Organ |
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) |
Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm} |
EQUALIZER |
EQUALIZER |
4-band Digital Equalizer |
4-band Digital Equalizer |
METRONOME |
MÁY ĐẬP NHỊP |
Tempo |
Nhịp độ |
Quarter note = 10 to 500 |
Quarter note = 10 to 500 |
Beat |
Nhịp |
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Volume |
Âm lượng |
11 levels |
11 cấp |
USER PROGRAM |
CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG |
Internal |
Tích hợp sẵn |
36 |
36 |
User Memory |
Sử dụng thẻ nhớ |
Max. 99 User Program Sets |
Tối đa 99 chương trình cài đặt |
USB Memory |
Bộ nhớ USB |
Max. 99 User Program Sets |
Tối đa 99 chương trình cài đặt |
RECORDER |
THU ÂM |
Track |
Track |
1 track |
1 track |
Song |
Bài hát |
Recorder section: 1 song |
Bộ ghi lựa chọn: 1 bài |
Note Storage |
Ghi chú thẻ nhớ |
Approx. 30,000 notes |
Khoảng 30,000 ghi chú |
Tempo |
Nhịp độ |
Quarter note= 10 to 500 |
Quarter note= 10 to 500 |
Resolution |
Độ phần giải |
Quarter note= 10 to 500 |
Quarter note= 10 to 500 |
Controls |
Quản lý |
Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center Cancel (only for Audio playback) |
Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio} |
INTERNAL MEMORY |
THẺ NHỚ TÍCH HỢP |
Songs |
bài hát |
Max. 99 songs |
tối đa 99 bài |
Save Song |
bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
EXTERNAL MEMORY |
BỘ NHỚ NGOÀI |
External Storage |
Lưu trữ ngoài |
USB Memory (sold separately) |
Bộ nhớ USB { bán riểng} |
Playable Software |
Phần mêm chơi nhạc |
Standard MIDI Files (Format 0/1) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
Roland Original Format (i-Format) |
Định dang file gốc của Roland { i-Format} |
Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) |
Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) |
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) |
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) |
Save Song |
Bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
OTHERS |
KHÁC |
Internal Songs |
Bài hát cài đặt sẵn |
60 songs |
60 bài |
Rated Power Output |
Công suất đầu ra |
60 W x 2 |
60 W x 2 |
Speakers |
Loa |
20 cm x 2, 5 cm x 2 |
20 cm x 2, 5 cm x 2 |
Display |
Màn hình |
20 characters, 2 lines LCD |
20 characters, 2 lines LCD |
Controls |
Quản lý |
Volume, Brilliance, LCD Contrast |
âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối |
Pedals |
Bàn đạp |
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), |
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), |
Soft (capable of continuous detection, function assignable), |
Soft (capable of continuous detection, function assignable), |
Sostenuto (function assignable) |
Sostenuto (function assignable) |
Other Functions |
Chức năng khác |
Panel Lock, Playback Lock, V-LINK |
Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK |
Connectors |
Kết nối |
AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector (USB) |
AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN, OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB) |
Power Supply |
Power Supply |
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) |
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption |
Power Consumption |
140 W |
140 W |
Accessories |
Phụ kiện |
Owner’s Manual, Power Cord, Headphone Hook, Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps |
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ bảo trì, khóa, nắp bánh xe |
SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED) |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ} |
Width |
Rộng: 1,490 mm |
1,490 mm |
Cao: 950 mm |
58-11/16 inches |
Dài: 1,540 |
Depth |
Cân nặng: 110kg |
950 mm |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG} |
37-7/16 inches |
Rộng: 1,490 mm |
Height |
Cao: 950 mm |
1,540 mm |
Dài: 920 |
60-11/16 inches |
Cân nặng: 110kg |
Weight |
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) |
110.0 kg |
Width |
242 lbs. 9 oz. |
1,490 mm |
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) |
58-11/16 inches |
Width |
Depth |
1,490 mm |
950 mm |
58-11/16 inches |
37-7/16 inches |
Depth |
Height |
950 mm |
920 mm |
37-7/16 inches |
36-1/4 inches |
Height |
Weight |
920 mm |
110.0 kg |
36-1/4 inches |
242 lbs. 9 oz. |